Từ "se réinfecter" trong tiếng Pháp là một động từ tự động, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nghĩa của từ này là "tái nhiễm", chỉ hành động khi một người (hoặc một sinh vật) đã bị nhiễm một bệnh nào đó và sau đó lại bị nhiễm lại bởi cùng một loại vi khuẩn hoặc virus.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Réinfection: Đây là danh từ tương ứng với động từ "se réinfecter", có nghĩa là "tái nhiễm". Ví dụ: "La réinfection peut être évitée par une bonne hygiène." (Tái nhiễm có thể được ngăn chặn bằng cách giữ gìn vệ sinh tốt.)
Infection: Là một thuật ngữ tổng quát chỉ tình trạng nhiễm bệnh, không nhất thiết là tái nhiễm.
Từ "se réinfecter" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ y học mà còn mang nhiều ý nghĩa trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.